Có 2 kết quả:

病假条 bìng jià tiáo ㄅㄧㄥˋ ㄐㄧㄚˋ ㄊㄧㄠˊ病假條 bìng jià tiáo ㄅㄧㄥˋ ㄐㄧㄚˋ ㄊㄧㄠˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) sick note
(2) medical certificate for sick leave

Từ điển Trung-Anh

(1) sick note
(2) medical certificate for sick leave