Có 2 kết quả:
病假条 bìng jià tiáo ㄅㄧㄥˋ ㄐㄧㄚˋ ㄊㄧㄠˊ • 病假條 bìng jià tiáo ㄅㄧㄥˋ ㄐㄧㄚˋ ㄊㄧㄠˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sick note
(2) medical certificate for sick leave
(2) medical certificate for sick leave
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sick note
(2) medical certificate for sick leave
(2) medical certificate for sick leave
Bình luận 0